Đọc nhanh: 诠释资料 (thuyên thích tư liệu). Ý nghĩa là: tài liệu giải thích.
诠释资料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu giải thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诠释资料
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他 威胁 要 毁掉 所有 资料
- Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 他 让 人 以为 是 竞争对手 窃取 产品 资料
- Anh ta làm cho nó giống như một đối thủ cạnh tranh đã đánh cắp một sản phẩm đang hoạt động.
- 他们 收集 了 一些 资料
- Họ đã thu thập một số tài liệu.
- 他 拿 手机 查 了 资料
- Anh ấy dùng điện thoại để tra cứu tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
诠›
资›
释›