Đọc nhanh: 冰释 (băng thích). Ý nghĩa là: tiêu tan; như băng tan; tan biến (ví với hiềm khích, hoài nghi, hiểu lầm... hoàn toàn tan biến.). Ví dụ : - 涣然冰释。 nghi ngờ tiêu tan
冰释 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu tan; như băng tan; tan biến (ví với hiềm khích, hoài nghi, hiểu lầm... hoàn toàn tan biến.)
像冰一样溶化比喻嫌隙、怀疑、误会等完全消除
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰释
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
- 涣然冰释
- băng tan sạch không; hết nghi ngờ
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 我 是 来 冰释 前嫌 的
- Tôi đến đây để chôn cái hầm.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 希望 我们 能 冰释 前嫌
- Tôi nghĩ chúng ta có thể cố gắng chôn vùi cái hầm một lần và mãi mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
释›