冰释 bīngshì
volume volume

Từ hán việt: 【băng thích】

Đọc nhanh: 冰释 (băng thích). Ý nghĩa là: tiêu tan; như băng tan; tan biến (ví với hiềm khích, hoài nghi, hiểu lầm... hoàn toàn tan biến.). Ví dụ : - 涣然冰释。 nghi ngờ tiêu tan

Ý Nghĩa của "冰释" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰释 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiêu tan; như băng tan; tan biến (ví với hiềm khích, hoài nghi, hiểu lầm... hoàn toàn tan biến.)

像冰一样溶化比喻嫌隙、怀疑、误会等完全消除

Ví dụ:
  • volume volume

    - 涣然冰释 huànránbīngshì

    - nghi ngờ tiêu tan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰释

  • volume volume

    - 涣然冰释 huànránbīngshì

    - nghi ngờ tiêu tan

  • volume volume

    - 涣然冰释 huànránbīngshì

    - băng tan sạch không; hết nghi ngờ

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng de 注释 zhùshì hěn 详细 xiángxì

    - Chú thích trong sách rất chi tiết.

  • volume volume

    - 人造冰 rénzàobīng

    - băng nhân tạo.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 常用 chángyòng 冰来 bīnglái 冰镇 bīngzhèn 啤酒 píjiǔ

    - Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.

  • volume volume

    - shì lái 冰释 bīngshì 前嫌 qiánxián de

    - Tôi đến đây để chôn cái hầm.

  • volume volume

    - 两层 liǎngcéng bīng 覆盖 fùgài 地面 dìmiàn

    - Hai lớp băng phủ trên mặt đất.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 我们 wǒmen néng 冰释 bīngshì 前嫌 qiánxián

    - Tôi nghĩ chúng ta có thể cố gắng chôn vùi cái hầm một lần và mãi mãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì , Yì
    • Âm hán việt: Dịch , Thích
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDEQ (竹木水手)
    • Bảng mã:U+91CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao