quán
volume volume

Từ hán việt: 【tuyền.toàn】

Đọc nhanh: (tuyền.toàn). Ý nghĩa là: suối; con suối, nguồn suối; suối nguồn, tuyền (tiền tệ). Ví dụ : - 这里有股清澈的泉。 Đây có một dòng suối trong vắt.. - 山中有股清澈的泉。 Trong núi có dòng suối trong trẻo.. - 山上的泉眼很多。 Trên núi có rất nhiều suối nguồn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. suối; con suối

泉水

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 有股 yǒugǔ 清澈 qīngchè de quán

    - Đây có một dòng suối trong vắt.

  • volume volume

    - 山中 shānzhōng 有股 yǒugǔ 清澈 qīngchè de quán

    - Trong núi có dòng suối trong trẻo.

✪ 2. nguồn suối; suối nguồn

泉眼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山上 shānshàng de 泉眼 quányǎn 很多 hěnduō

    - Trên núi có rất nhiều suối nguồn.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 一个 yígè xīn 泉眼 quányǎn

    - Phát hiện một nguồn suối mới.

✪ 3. tuyền (tiền tệ)

钱币的古称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng quán 就是 jiùshì 货币 huòbì

    - Loại tuyền này chính là tiền tệ.

  • volume volume

    - 古代人 gǔdàirén 用泉 yòngquán 作为 zuòwéi 货币 huòbì

    - Người xưa dùng tuyền làm tiền tệ.

✪ 4. họ Tuyền

(Quán) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - quán 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Tuyền là một người tốt.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓泉 xìngquán

    - Bạn tôi họ Tuyền.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 啸傲 xiàoào 林泉 línquán

    - thảnh thơi chốn lâm tuyền.

  • volume volume

    - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 含笑 hánxiào 九泉 jiǔquán

    - ngậm cười nơi chín suối

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 涵在 hánzài 温泉水 wēnquánshuǐ zhōng

    - Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu shēn dào 喷泉 pēnquán zhōng 玩水 wánshuǐ

    - Cô ấy đưa tay vào đài phun nước để chơi.

  • volume volume

    - 喷泉 pēnquán xiàng 空中 kōngzhōng 喷水 pēnshuǐ

    - Đài phun nước phun nước vào không khí.

  • volume volume

    - 命赴黄泉 mìngfùhuángquán

    - mệnh phó hoàng tuyền; tới số chết.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán de 喷泉 pēnquán zhōng 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em chơi đùa ở đài phun nước trong công viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao