Đọc nhanh: 疏解 (sơ giải). Ý nghĩa là: để giảm bớt, hòa giải, giảm nhẹ.
疏解 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. để giảm bớt
to ease
✪ 2. hòa giải
to mediate
✪ 3. giảm nhẹ
to mitigate
✪ 4. để giải tỏa
to relieve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏解
- 疏能 帮助 我们 理解 古书
- Chú giải có thể giúp chúng ta lý giải sách cổ.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疏›
解›