Đọc nhanh: 诠释学 (thuyên thích học). Ý nghĩa là: thông diễn học.
诠释学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông diễn học
hermeneutics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诠释学
- 这 学说 很难 解释
- Học thuyết này rất khó giải thích.
- 他 用 例子 来 诠释 理论
- Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.
- 量子力学 的 正确 诠释 是 什么
- Cách giải thích chính xác của cơ học lượng tử là gì?
- 你 帮助 我 诠释 这段话
- Bạn giúp tôi giải thích đoạn này.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
- 我 想要 诠释 我 的 观点
- Tôi muốn giải thích quan điểm của mình.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
诠›
释›