Đọc nhanh: 注释 (chú thích). Ý nghĩa là: chú thích; chú giải, chú thích; chú giải; giải thích. Ví dụ : - 书中的注释很详细。 Chú thích trong sách rất chi tiết.. - 注释帮助理解文章。 Chú thích giúp hiểu bài viết.. - 这本书的注释很有用。 Chú thích của cuốn sách này rất hữu ích.
注释 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chú thích; chú giải
对书或者文章中的内容进行解释、介绍或者说明的文字
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 注释 帮助 理解 文章
- Chú thích giúp hiểu bài viết.
- 这 本书 的 注释 很 有用
- Chú thích của cuốn sách này rất hữu ích.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
注释 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chú thích; chú giải; giải thích
用文字对书或者文章中的内容进行解释、介绍、评论或者说明
- 他 注释 了 这 篇文章
- Anh ấy giải thích bài viết này.
- 她 注释 了 古文 的 难词
- Cô ấy chú thích các từ khó trong văn cổ.
- 老师 注释 了 课文内容
- Giáo viên chú thích nội dung bài học.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 注释
✪ 1. Động từ + 注释
cụm động tân
- 我 在 书 中 添加 了 注释
- Tôi đã thêm chú thích vào sách.
- 我们 需要 读 注释
- Chúng ta cần đọc chú thích.
✪ 2. 注释 + Tân ngữ
cụm động tân
- 她 在 文中 注释 了 难点
- Cô ấy đã chú thích các điểm khó trong văn bản.
- 请 注释 这篇 论文 的 要点
- Hãy chú thích các điểm chính của bài luận này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注释
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 我们 需要 读 注释
- Chúng ta cần đọc chú thích.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 这 本书 的 注释 很 有用
- Chú thích của cuốn sách này rất hữu ích.
- 她 注释 了 古文 的 难词
- Cô ấy chú thích các từ khó trong văn cổ.
- 我 在 书 中 添加 了 注释
- Tôi đã thêm chú thích vào sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
注›
释›
ngóng nhìn; ngóng trông, nhìn chằm chằm, chăm chú
nhìn chăm chú; nhìn kỹ; xem kỹ; xem xét kỹ lưỡng
chú giải; chúlời chú giải; lời chú thích; chuabiên chú
thuyết minh; giải thích
Giải Thích
Giảng Bài, Giảng Giải, Thuyết Minh
Nhìn Chăm Chú, Nhìn Kỹ
Nói Rõ
lời chú giải; lời chú thíchchú cước