Đọc nhanh: 解释表 (giải thích biểu). Ý nghĩa là: bảng giải thích.
解释表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng giải thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解释表
- 他 的 解释 你 清楚 不 清楚 ?
- Bạn có hiểu lời giải thích của anh ấy hay không?
- 他捺住 性子 又 解释 了 一遍
- Anh ấy kiềm chế lại và giải thích thêm một lần nữa.
- 他 的 解释 没头没尾
- Lời giải thích của anh ấy không có đầu có đuôi.
- 他们 一再 解释 情况
- Họ nhiều lần giải thích tình hình.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 他们 相应 作出 解释
- Họ nên đưa ra lời giải thích.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
表›
解›
释›