批注 pīzhù
volume volume

Từ hán việt: 【phê chú】

Đọc nhanh: 批注 (phê chú). Ý nghĩa là: phê bình chú giải, lời phê bình; lời chú giải. Ví dụ : - 书眉有小字批注。 bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.

Ý Nghĩa của "批注" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

批注 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phê bình chú giải

加批语和注解

✪ 2. lời phê bình; lời chú giải

指批评和注解的文字

Ví dụ:
  • volume volume

    - 书眉 shūméi yǒu 小字 xiǎozì 批注 pīzhù

    - bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批注

  • volume volume

    - qǐng 注意 zhùyì 货件 huòjiàn de 批号 pīhào 以免 yǐmiǎn 货物 huòwù 卸岸 xièàn shí 混淆不清 hùnxiáobùqīng

    - Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng

  • volume volume

    - 不要 búyào 压制 yāzhì 批评 pīpíng

    - không nên phê bình một cách áp đặt

  • volume volume

    - 不过 bùguò qǐng 集中 jízhōng 注意力 zhùyìlì

    - Nhưng phải hết sức chú ý.

  • volume volume

    - 不要 búyào 群众 qúnzhòng de 批评 pīpíng 当做 dàngzuò 耳旁风 ěrpángfēng

    - không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.

  • volume volume

    - 书眉 shūméi yǒu 小字 xiǎozì 批注 pīzhù

    - bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 过多地 guòduōdì 注意 zhùyì 那些 nèixiē 枝枝节节 zhīzhījiéjié

    - không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.

  • volume volume

    - zhè 三种 sānzhǒng 批注 pīzhù yòng 不同 bùtóng 颜色 yánsè de 过录 guòlù dào 一个 yígè 本子 běnzi shàng

    - dùng bút màu khác nhau chép lại ba loại chú thích này sang một quyển khác.

  • volume volume

    - 不意 bùyì 大雨如注 dàyǔrúzhù 不能 bùnéng 起程 qǐchéng

    - không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丶丶一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYG (水卜土)
    • Bảng mã:U+6CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao