部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Ngọc (王)
Các biến thể (Dị thể) của 诠
詮
诠 là gì? 诠 (Thuyên). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丶フノ丶一一丨一). Từ ghép với 诠 : 詮釋 Giải thích, 詞詮 Giải thích từ ngữ, 眞詮 Sự thật. Chi tiết hơn...
- 詮釋 Giải thích
- 詞詮 Giải thích từ ngữ
- 眞詮 Sự thật.