Các biến thể (Dị thể) của 诠

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诠 theo âm hán việt

诠 là gì? (Thuyên). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Từ ghép với : Giải thích, Giải thích từ ngữ, Sự thật. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • giải thích kỹ càng

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Giải thích kĩ càng

- Giải thích

- Giải thích từ ngữ

* ② Lẽ phải

- Sự thật.

Từ ghép với 诠