Đọc nhanh: 漫骂 (mạn mạ). Ý nghĩa là: xem 謾罵 | 谩骂.
漫骂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 謾罵 | 谩骂
see 謾罵|谩骂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫骂
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他常 被 人 骂 是 傻子
- Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?
- 他 居然 骂 我 是 笨货
- Anh ấy chửi tôi là đồ ngốc.
- 他 在 街上 骂大街
- Anh ta đang chửi bới trên đường.
- 他 因为 迟到 落到 一顿 责骂
- Do đi trễ nên anh ấy bị mắng té tát.
- 骂 我 让 你 这么 开心 吗 ?
- Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?
- 他 冲着 她 又 叫 又 骂 起来
- Anh ta hét lên và chửi rủa cô.
- 他 工作 态度 很 散漫
- Thái độ làm việc của anh ấy rất tùy tiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漫›
骂›