嗤诋 chī dǐ
volume volume

Từ hán việt: 【si đề】

Đọc nhanh: 嗤诋 (si đề). Ý nghĩa là: cười nhạo.

Ý Nghĩa của "嗤诋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗤诋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cười nhạo

讥笑嘲骂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗤诋

  • volume volume

    - chī 之以 zhīyǐ

    - xì mũi giễu cợt.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā tīng le de 胡言 húyán dōu 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.

  • volume volume

    - duì 我们 wǒmen 努力 nǔlì de 尝试 chángshì 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.

  • volume volume

    - gāng 开始 kāishǐ shí duì 那种 nàzhǒng 想法 xiǎngfǎ 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.

  • volume volume

    - duì 任何 rènhé 形式 xíngshì de 流言飞语 liúyánfēiyǔ dōu 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.

  • volume volume

    - zǒng 诋毁 dǐhuǐ 别人 biérén

    - Anh ta luôn phỉ báng người khác.

  • volume volume

    - chǒu ( 辱骂 rǔmà )

    - nhục mạ

  • volume volume

    - wèi rén 嗤笑 chīxiào

    - bị người ta chế nhạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si , Xi , Xuy
    • Nét bút:丨フ一フ丨丨一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUMI (口山一戈)
    • Bảng mã:U+55E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶フノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHVI (戈女竹女戈)
    • Bảng mã:U+8BCB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình