Đọc nhanh: 诋訾 (để tí). Ý nghĩa là: phỉ báng; gièm pha; nói xấu.
诋訾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phỉ báng; gièm pha; nói xấu
毁谤非议
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诋訾
- 他 总 诋毁 别人
- Anh ta luôn phỉ báng người khác.
- 丑 诋 ( 辱骂 )
- nhục mạ
- 诋毁
- chửi bới; chửi rủa
- 诋毁 别人 , 抬高自己
- bôi nhọ người khác, đề cao bản thân.
- 訾议
- nói xấu; bới móc
- 无可 訾议
- không thể bới móc
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
訾›
诋›