Đọc nhanh: 崩毁 (băng huỷ). Ý nghĩa là: đổ; sập; đổ sập; sụp đổ, cảm nắng, crush (ai đó).
✪ 1. đổ; sập; đổ sập; sụp đổ
崩溃灭亡
✪ 1. cảm nắng, crush (ai đó)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崩毁
- 他遇 雪崩 被 埋 住 了 , 得 把 他 挖出来
- Anh ấy bị chôn vùi sau vụ tuyết lở, chúng ta phải đào anh ấy ra.
- 他 被 崩 了
- Anh ấy bị bắn chết.
- 他 毁 了 那些 信件
- Anh ấy đốt hủy những bức thư đó.
- 他 销毁 了 所有 的 犯罪 证据
- Anh ta đã tiêu hủy mọi bằng chứng phạm tội.
- 他 的 意志 完全 崩溃 了
- Ý chí của anh đã hoàn toàn bị sụp đổ.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
- 昨天 的 雪崩 造成 一批 滑雪者 死亡 并 毁坏 了 一些 树木
- Trong trận tuyết lở hôm qua, một nhóm người trượt tuyết đã thiệt mạng và làm hỏng một số cây cối.
- 他们 不仅 抢夺 你 的 财物 , 还要 把 每样 东西 都 捣毁
- Họ không chỉ cướp đi tài sản của bạn, mà còn phá hủy từng thứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崩›
毁›