Đọc nhanh: 残毁 (tàn huỷ). Ý nghĩa là: tàn phá huỷ hoại.
残毁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàn phá huỷ hoại
残破毁坏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残毁
- 骨肉 自残
- cốt nhục hại nhau
- 他 总 诋毁 别人
- Anh ta luôn phỉ báng người khác.
- 残酷 的 战争 摧毁 了 家园
- Chiến tranh tàn khốc đã phá hủy quê hương.
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 他 威胁 要 毁掉 所有 资料
- Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.
- 他 残忍 地 折磨 囚犯
- Anh ấy tàn nhẫn tra tấn tù nhân.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 他 是 一个 残忍 而 凶恶 的 人
- Anh ta là một người đàn ông độc ác và tàn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
残›
毁›