Đọc nhanh: 鼻观 (tị quan). Ý nghĩa là: lỗ mũi.
鼻观 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ mũi
鼻孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻观
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 主观 世界
- Thế giới chủ quan.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 两人 的 观点 完全 矛盾
- Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.
- 世界 的 面貌 已 大大 改观
- bộ mặt thế giới đã đổi mới rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
观›
鼻›