Đọc nhanh: 扫描 (tảo miêu). Ý nghĩa là: scan; quét, lướt nhìn, quét (kiểm tra; tìm kiếm). Ví dụ : - 我需要扫描这份文件。 Tôi cần quét tài liệu này.. - 我正在扫描图纸以备份。 Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.. - 你能扫描这张照片吗? Bạn có thể quét bức ảnh này không?
扫描 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. scan; quét
利用一定设备使电子束、无线电波等在特定区域来回地移动而描绘出图像
- 我 需要 扫描 这份 文件
- Tôi cần quét tài liệu này.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 你 能 扫描 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể quét bức ảnh này không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. lướt nhìn
扫视
- 她 扫描 着 人群 寻找 朋友
- Cô ấy lướt nhìn đám đông tìm bạn.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. quét (kiểm tra; tìm kiếm)
用特殊软件检查、搜索(电子计算机中的数据、病毒等)
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫描
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 你 能 扫描 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể quét bức ảnh này không?
- 我 需要 扫描 这份 文件
- Tôi cần quét tài liệu này.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 她 扫描 着 人群 寻找 朋友
- Cô ấy lướt nhìn đám đông tìm bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扫›
描›