阅览 yuèlǎn
volume volume

Từ hán việt: 【duyệt lãm】

Đọc nhanh: 阅览 (duyệt lãm). Ý nghĩa là: xem; đọc (sách báo), đọc lướt, xem qua, đọc báo; đọc. Ví dụ : - 阅览室 phòng đọc

Ý Nghĩa của "阅览" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阅览 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem; đọc (sách báo), đọc lướt, xem qua

看 (书报)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阅览室 yuèlǎnshì

    - phòng đọc

✪ 2. đọc báo; đọc

看 (书报) 并领会其内容

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅览

  • volume volume

    - 附近 fùjìn yǒu 安静 ānjìng de 阅览室 yuèlǎnshì ma

    - Có phòng đọc sách nào gần đây không?

  • volume volume

    - 阅览室 yuèlǎnshì

    - phòng đọc

  • volume volume

    - 主任 zhǔrèn 管理 guǎnlǐ rén huò 监督 jiāndū rén 作为 zuòwéi 某一 mǒuyī 收藏品 shōucángpǐn 展览 zhǎnlǎn huò 图书馆 túshūguǎn de 行政主管 xíngzhèngzhǔguǎn

    - Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 展览 zhǎnlǎn 一个月 yígèyuè

    - Họ trưng bày trong một tháng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 展览 zhǎnlǎn le xīn 产品 chǎnpǐn

    - Họ trưng bày sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 阅览室 yuèlǎnshì 晚上 wǎnshang 10 diǎn 关门 guānmén

    - Phòng đọc sách đóng cửa lúc 10 giờ tối.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen yǒu 阅读课 yuèdúkè

    - Hôm nay chúng tôi có tiết đọc hiểu.

  • volume volume

    - cóng 这儿 zhèér dào 展览馆 zhǎnlǎnguǎn 大概 dàgài yǒu 公里 gōnglǐ

    - Từ đây đến phòng triển lãm khoảng một cây số.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIBHU (中戈月竹山)
    • Bảng mã:U+89C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSCRU (中尸金口山)
    • Bảng mã:U+9605
    • Tần suất sử dụng:Cao