Đọc nhanh: 张望 (trương vọng). Ý nghĩa là: nhìn xung quanh; nhìn quanh; nghênh. Ví dụ : - 探头张望 ngẩng đầu nhìn quanh. - 四顾张望 nhìn xung quanh; nhìn bốn phía
张望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn xung quanh; nhìn quanh; nghênh
从小孔或缝隙里看;向四周或远处看
- 探头 张望
- ngẩng đầu nhìn quanh
- 四顾 张望
- nhìn xung quanh; nhìn bốn phía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张望
- 躲 在 暗中 张望
- nấp trong bóng tối nhìn ra
- 东张西望
- Nhìn bên này, ngó bên kia.
- 虎 在 枝头 四处张望
- Chim Bách Thanh đứng trên cành cây nhìn xung quanh.
- 张 大夫 医术 高明 , 在 这 一带 很 有 名望
- bác sĩ Trương có tay nghề cao, rất có uy tín ở vùng này.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
- 他 向 左右 张望 了 一下
- Anh ta đảo mắt nhìn xung quanh một lượt.
- 我们 张望 新来 的 客人
- Chúng tôi nhìn khách mới đến.
- 我们 张望 着 寻找 方向
- Chúng tôi nhìn xung quanh để tìm hướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
望›