张望 zhāngwàng
volume volume

Từ hán việt: 【trương vọng】

Đọc nhanh: 张望 (trương vọng). Ý nghĩa là: nhìn xung quanh; nhìn quanh; nghênh. Ví dụ : - 探头张望 ngẩng đầu nhìn quanh. - 四顾张望 nhìn xung quanh; nhìn bốn phía

Ý Nghĩa của "张望" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

张望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn xung quanh; nhìn quanh; nghênh

从小孔或缝隙里看;向四周或远处看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 探头 tàntóu 张望 zhāngwàng

    - ngẩng đầu nhìn quanh

  • volume volume

    - 四顾 sìgù 张望 zhāngwàng

    - nhìn xung quanh; nhìn bốn phía

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张望

  • volume volume

    - duǒ zài 暗中 ànzhōng 张望 zhāngwàng

    - nấp trong bóng tối nhìn ra

  • volume volume

    - 东张西望 dōngzhāngxīwàng

    - Nhìn bên này, ngó bên kia.

  • volume volume

    - zài 枝头 zhītóu 四处张望 sìchùzhāngwàng

    - Chim Bách Thanh đứng trên cành cây nhìn xung quanh.

  • volume volume

    - zhāng 大夫 dàifū 医术 yīshù 高明 gāomíng zài zhè 一带 yīdài hěn yǒu 名望 míngwàng

    - bác sĩ Trương có tay nghề cao, rất có uy tín ở vùng này.

  • volume volume

    - 东张西望 dōngzhāngxīwàng 道听途说 dàotīngtúshuō 决然 juérán 得不到 débúdào 什么 shénme 完全 wánquán de 知识 zhīshí

    - nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.

  • volume volume

    - xiàng 左右 zuǒyòu 张望 zhāngwàng le 一下 yīxià

    - Anh ta đảo mắt nhìn xung quanh một lượt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 张望 zhāngwàng 新来 xīnlái de 客人 kèrén

    - Chúng tôi nhìn khách mới đến.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 张望 zhāngwàng zhe 寻找 xúnzhǎo 方向 fāngxiàng

    - Chúng tôi nhìn xung quanh để tìm hướng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao