表观 biǎo guān
volume volume

Từ hán việt: 【biểu quan】

Đọc nhanh: 表观 (biểu quan). Ý nghĩa là: bề mặt; bề ngoài, thấy rõ; nhìn rõ; rõ ràng (giác quan có thể cảm nhận được), nhìn qua; thoạt nhìn.

Ý Nghĩa của "表观" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

表观 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bề mặt; bề ngoài

表面的样子、性格或性质

✪ 2. thấy rõ; nhìn rõ; rõ ràng (giác quan có thể cảm nhận được)

五官能感觉到的,尤指视觉能感到的

✪ 3. nhìn qua; thoạt nhìn

以直接印象为基础的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表观

  • volume volume

    - 观众 guānzhòng duì 演员 yǎnyuán de 表演 biǎoyǎn 给予 jǐyǔ gāo 评价 píngjià

    - Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.

  • volume volume

    - zài 报告 bàogào zhōng 摘要 zhāiyào 发表 fābiǎo le 观点 guāndiǎn

    - Cô ấy đã tóm tắt và trình bày quan điểm trong báo cáo.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 手表 shǒubiǎo 外观 wàiguān 精美 jīngměi

    - Chiếc đồng hồ này có ngoại quan tinh xảo.

  • volume volume

    - duì zhe 观众 guānzhòng 发表 fābiǎo 演讲 yǎnjiǎng

    - Anh ấy phát biểu trước khán giả.

  • volume volume

    - de 表演 biǎoyǎn 观众 guānzhòng dòu le

    - Buổi biểu diễn của cô ấy đã khiến khán giả khóc.

  • volume volume

    - de 表演 biǎoyǎn 深受 shēnshòu 观众 guānzhòng 喜爱 xǐài

    - Màn trình diễn của anh ấy được khán giả rất yêu thích.

  • volume volume

    - 代表 dàibiǎo men 畅谈 chàngtán 访问 fǎngwèn 农村 nóngcūn de 观感 guāngǎn

    - đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 扫兴 sǎoxìng de 表演 biǎoyǎn ràng 观众 guānzhòng 失望 shīwàng

    - Buổi biểu diễn làm mất hứng này khiến khán giả thất vọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao