Đọc nhanh: 迸脆 (bính thúy). Ý nghĩa là: trong trẻo; trong sáng; trong veo, xốp và giòn.
迸脆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trong trẻo; trong sáng; trong veo
清亮爽脆
✪ 2. xốp và giòn
酥脆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迸脆
- 她 干脆 地 辞去 了 工作
- Cô ấy đã dứt khoát từ chức.
- 她 鲜少 表现 出 脆弱
- Cô ấy ít thể hiện sự yếu đuối.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 她 的 嗓音 挺脆
- Giọng hát của cô ấy du dương.
- 她 的 情感 很 脆弱
- Tình cảm của cô ấy rất mong manh.
- 她 的 心情 很 脆弱
- Tâm trạng của cô thật mong manh.
- 你 这么 忙 , 干脆 我 去 吧
- Cậu bận như vậy cứ để tôi đi cho.
- 她 的 性格 十分 干脆
- Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脆›
迸›