迸脆 bèng cuì
volume volume

Từ hán việt: 【bính thúy】

Đọc nhanh: 迸脆 (bính thúy). Ý nghĩa là: trong trẻo; trong sáng; trong veo, xốp và giòn.

Ý Nghĩa của "迸脆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迸脆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trong trẻo; trong sáng; trong veo

清亮爽脆

✪ 2. xốp và giòn

酥脆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迸脆

  • volume volume

    - 干脆 gāncuì 辞去 cíqù le 工作 gōngzuò

    - Cô ấy đã dứt khoát từ chức.

  • volume volume

    - 鲜少 xiānshǎo 表现 biǎoxiàn chū 脆弱 cuìruò

    - Cô ấy ít thể hiện sự yếu đuối.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 果肉 guǒròu 很脆 hěncuì

    - Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.

  • volume volume

    - de 嗓音 sǎngyīn 挺脆 tǐngcuì

    - Giọng hát của cô ấy du dương.

  • volume volume

    - de 情感 qínggǎn hěn 脆弱 cuìruò

    - Tình cảm của cô ấy rất mong manh.

  • volume volume

    - de 心情 xīnqíng hěn 脆弱 cuìruò

    - Tâm trạng của cô thật mong manh.

  • volume volume

    - 这么 zhème máng 干脆 gāncuì ba

    - Cậu bận như vậy cứ để tôi đi cho.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 十分 shífēn 干脆 gāncuì

    - Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BNMU (月弓一山)
    • Bảng mã:U+8106
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Bèng , Bǐng , Pēng
    • Âm hán việt: Bình , Bính
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FF8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình