Đọc nhanh: 胡说八道 (hồ thuyết bát đạo). Ý nghĩa là: nói bậy; nói càn; nói xằng; nói hươu nói vượn; nói bậy bạ; nói vớ nói vẩn; nói năng lung tung, nói dàn cung mây; nói càn nói bậy, xằng xiên. Ví dụ : - 我向你保证他们胡说八道。 Tôi cam đoan với bạn là anh ta nói vớ vẩn.. - 你在胡说八道! Bạn đang nói lung tung!. - 除了胡说八道,他没别的事干。 Anh ta không có gì để làm ngoài việc nói những lời lung tung.
胡说八道 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nói bậy; nói càn; nói xằng; nói hươu nói vượn; nói bậy bạ; nói vớ nói vẩn; nói năng lung tung
胡说八道
- 我 向 你 保证 他们 胡说八道
- Tôi cam đoan với bạn là anh ta nói vớ vẩn.
- 你 在 胡说八道 !
- Bạn đang nói lung tung!
- 除了 胡说八道 , 他 没 别的 事干
- Anh ta không có gì để làm ngoài việc nói những lời lung tung.
- 你 这样 胡说八道 是 对 我 的 侮辱 !
- Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!
- 噢 , 我 从 没听说过 这种 胡说八道
- Ồ, tôi chưa nghe qua loại nói năng linh tinh như thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. nói dàn cung mây; nói càn nói bậy
胡说
✪ 3. xằng xiên
没有根据的乱说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡说八道
- 你 在 胡说八道 !
- Bạn đang nói lung tung!
- 噢 , 我 从 没听说过 这种 胡说八道
- Ồ, tôi chưa nghe qua loại nói năng linh tinh như thế.
- 他 总是 喜欢 胡说八道
- Anh ấy luôn thích nói linh tinh.
- 我 向 你 保证 他们 胡说八道
- Tôi cam đoan với bạn là anh ta nói vớ vẩn.
- 除了 胡说八道 , 他 没 别的 事干
- Anh ta không có gì để làm ngoài việc nói những lời lung tung.
- 你 给 我 闭嘴 , 别 在 这 胡说八道 !
- Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.
- 你 这样 胡说八道 是 对 我 的 侮辱 !
- Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!
- 他 说 一口 地道 的 英语
- Anh ấy có vốn tiếng Anh rất chuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
胡›
说›
道›
nói bậy; nói xằng; nói xằng xiên; nói xàm; nói nhảm; ăn bậy nói bạ; nói bừa nói ẩu; bạ ăn bạ nóilời nói bậy; lời nói nhảm
ăn nói lung tung; ăn nói ba hoa; bạ đâu nói đấy
lộn xộn; bừa bãi; mất trật tự; rối bòng bòng (nói chuyện, làm việc)
ăn nói bừa bãi; ăn nói lung tung; ăn bậy nói liều
nói năng lộn xộn; nói năng không đầu không đuôixằng xiên
không có trong sách vở; lạ; chưa từng có ai biết đến; lý luận không căn cứ; nhân vật không tiếng tăm
ba hoa chích choè; ba hoa thiên địa; ba hoa xích thố; ba hoabông pháo
ăn càn nói bậy
huyên thuyênnói một cách không mạch lạcnói một cách vô trách nhiệm
nói những điều vô nghĩa (thành ngữ); nói bất cứ điều gì xuất hiện trong đầu anh ấy
vô căn cứ; bừa bãi
(thành ngữ) để có một cái lưỡi lanh lợinói lớn