语无伦次 yǔwúlúncì
volume volume

Từ hán việt: 【ngữ vô luân thứ】

Đọc nhanh: 语无伦次 (ngữ vô luân thứ). Ý nghĩa là: nói năng lộn xộn; nói năng không đầu không đuôi, xằng xiên.

Ý Nghĩa của "语无伦次" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

语无伦次 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nói năng lộn xộn; nói năng không đầu không đuôi

话讲得很乱,没有条理层次

✪ 2. xằng xiên

没有根据的乱说

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语无伦次

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 实力 shílì 很强 hěnqiáng 这次 zhècì 比赛 bǐsài 必胜 bìshèng 无疑 wúyí

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 错杂 cuòzá 伦次 lúncì 毫无 háowú 伦次 lúncì

    - văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.

  • volume volume

    - 语无伦次 yǔwúlúncì

    - ăn nói bừa bãi.

  • volume volume

    - 此次 cǐcì 行动 xíngdòng 唐劳 tángláo 无功 wúgōng

    - Hành động lần này uổng công.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 千言万语 qiānyánwànyǔ 一时 yīshí 无从说起 wúcóngshuōqǐ

    - trong lòng muôn lời nghìn ý, (một lúc) không biết nói từ đâu.

  • volume volume

    - 默默无语 mòmòwúyǔ 进去 jìnqù 令人 lìngrén 可怕 kěpà

    - Anh lặng lẽ đi vào, khiến người ta e sợ.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 迟到 chídào guò 无数次 wúshùcì le

    - Anh ấy đã đến muộn vô số lần.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 无语 wúyǔ

    - Câu nói của cô ấy làm tôi không biết nói gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOP (人人心)
    • Bảng mã:U+4F26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa