胡编乱造 hú biān luànzào
volume volume

Từ hán việt: 【hồ biên loạn tạo】

Đọc nhanh: 胡编乱造 (hồ biên loạn tạo). Ý nghĩa là: vô căn cứ; bừa bãi.

Ý Nghĩa của "胡编乱造" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胡编乱造 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vô căn cứ; bừa bãi

没有根据、不合情理地胡乱编造

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡编乱造

  • volume volume

    - 粮食 liángshí 不能 bùnéng 胡乱 húluàn 糟蹋 zāotà

    - lương thực không thể làm hỏng.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 人民 rénmín 编造 biānzào de 神话 shénhuà

    - Chuyện thần thoại do người dân cổ đại sáng tạo ra.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi 不要 búyào 胡编乱造 húbiānluànzào

    - Trẻ con không được bịa chuyện lung tung.

  • volume volume

    - 胡乱 húluàn 猜测 cāicè le 一下 yīxià

    - Cô ấy tùy tiện đoán đại chút.

  • volume volume

    - 胡乱 húluàn 写下 xiěxià 几句话 jǐjùhuà

    - Anh viết nguệch ngoạc vài câu.

  • volume volume

    - 胡乱 húluàn 衣服 yīfú rēng zài 地上 dìshàng

    - Cô vứt quần áo bừa bãi xuống sàn.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 胡思乱想 húsīluànxiǎng 哪会 nǎhuì 多嫌 duōxián 一个 yígè

    - anh đừng có suy nghĩ lung tung, làm sao có thể xem anh là người thừa được?

  • volume volume

    - méi tīng wán jiù 胡乱 húluàn 批评 pīpíng 一气 yīqì

    - Anh ta chưa nghe hết đã phê bình bừa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao