Đọc nhanh: 八道江区 (bát đạo giang khu). Ý nghĩa là: Quận Badaojiang ở thành phố Baishan 白山 市, Cát Lâm.
✪ 1. Quận Badaojiang ở thành phố Baishan 白山 市, Cát Lâm
Badaojiang district in Baishan city 白山市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八道江区
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 他 总是 喜欢 胡说八道
- Anh ấy luôn thích nói linh tinh.
- 除了 胡说八道 , 他 没 别的 事干
- Anh ta không có gì để làm ngoài việc nói những lời lung tung.
- 你 这样 胡说八道 是 对 我 的 侮辱 !
- Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 我们 的 炮火 控制 了 通往 市区 的 各条 道路
- Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
区›
江›
道›