天花乱坠 tiānhuāluànzhuì
volume volume

Từ hán việt: 【thiên hoa loạn truỵ】

Đọc nhanh: 天花乱坠 (thiên hoa loạn truỵ). Ý nghĩa là: ba hoa chích choè; ba hoa thiên địa; ba hoa xích thố; ba hoa, bông pháo.

Ý Nghĩa của "天花乱坠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天花乱坠 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ba hoa chích choè; ba hoa thiên địa; ba hoa xích thố; ba hoa

传说梁武帝时云光法师讲经,感动了上天,天上的花纷纷降落下来现在用来比喻说话有声有色,非常动听 (多指夸大的或不切实际的)

✪ 2. bông pháo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天花乱坠

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 寻花问柳 xúnhuāwènliǔ 无所事事 wúsuǒshìshì

    - Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 蜘蛛 zhīzhū zài 天花板 tiānhuābǎn shàng

    - Hai con nhện ở trên trần nhà.

  • volume volume

    - zài huā 房里 fánglǐ 盘旋 pánxuán le 半天 bàntiān cái 离开 líkāi

    - anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù de 春节 chūnjié 花展 huāzhǎn 明天 míngtiān 开展 kāizhǎn

    - Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 会花 huìhuā 时间 shíjiān 练习 liànxí 跳舞 tiàowǔ

    - Anh ấy dành thời gian tập nhảy mỗi ngày.

  • volume volume

    - 平时 píngshí 乱花钱 luànhuāqián 很会 hěnhuì zuò 人家 rénjiā

    - bình thường anh ấy không tiêu tiền hoang phí, rất biết tiết kiệm.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan zài 花园里 huāyuánlǐ 喝茶 hēchá 聊天 liáotiān

    - Họ thích uống trà trò chuyện trong vườn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Truỵ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XNOG (重弓人土)
    • Bảng mã:U+5760
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa