Đọc nhanh: 楷模 (giai mô). Ý nghĩa là: mẫu; gương; mẫu mực; tấm gương; bản. Ví dụ : - 光辉的楷模。 tấm gương sáng.
楷模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẫu; gương; mẫu mực; tấm gương; bản
榜样; 模范
- 光辉 的 楷模
- tấm gương sáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楷模
- 他 按照 楷模 来 做事
- Anh ấy làm việc theo khuôn mẫu.
- 他 是 遵守 楷模 的 人
- Anh ấy là người tuân thủ phép tắc.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 光辉 的 楷模
- tấm gương sáng.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 他 是 我们 的 楷模
- Anh ấy là tấm gương của chúng tôi.
- 你 是 同学们 的 好 楷模
- Em là tấm gương tốt cho các bạn học sinh.
- 他们 在 公园 里种 了 一些 楷树
- Họ trồng một số cây hoàng liên trong công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楷›
模›
mẫu mực; kiểu mẫu; gương mẫu; điển hình; điển phạm
Tấm Gương
Qui Phạm, Mẫu Mực
Mô Phạm
gương tốt; tấm gương sáng; mẫu mực; mực thước
bản mẫu; tấm mẫuthước mẫugương học tập; mẫukiểu mẫu
kiểu mẫu; gương mẫu; gương; tấm gương
Điển Hình
tấm bia to; bia đá to lớn (ví với những kiệt tác bất hủ)
cọc tiêu; cọc ngắmkiểu mẫu; gương mẫu