部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thị】
Đọc nhanh: 豉 (thị). Ý nghĩa là: chao.
豉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chao
食品,把黄豆或黑豆泡透蒸熟或煮熟,经过发酵而成有咸淡两种,都可放在菜里调味,淡豆豉也入药Xem: 见〖豆豉〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豉
豉›
Tập viết