shì
volume volume

Từ hán việt: 【thị】

Đọc nhanh: (thị). Ý nghĩa là: chao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chao

食品,把黄豆或黑豆泡透蒸熟或煮熟,经过发酵而成有咸淡两种,都可放在菜里调味,淡豆豉也入药Xem: 见〖豆豉〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTJE (一廿十水)
    • Bảng mã:U+8C49
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp