名誉 míngyù
volume volume

Từ hán việt: 【danh dự】

Đọc nhanh: 名誉 (danh dự). Ý nghĩa là: danh dự (cá nhân hay tập thể), danh dự (trên danh nghĩa), thanh danh. Ví dụ : - 爱惜名誉。 quý trọng danh dự.. - 名誉会员。 hội viên danh dự.. - 名誉主席。 chủ tịch danh dự.

Ý Nghĩa của "名誉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

名誉 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. danh dự (cá nhân hay tập thể)

个人或集团的名声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 爱惜 àixī 名誉 míngyù

    - quý trọng danh dự.

✪ 2. danh dự (trên danh nghĩa)

名义上的 (多指赠给的名义,含尊重意)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 名誉会员 míngyùhuìyuán

    - hội viên danh dự.

  • volume volume

    - 名誉主席 míngyùzhǔxí

    - chủ tịch danh dự.

✪ 3. thanh danh

在社会上流传的评价

✪ 4. danh tiếng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名誉

  • volume volume

    - 名誉主席 míngyùzhǔxí

    - chủ tịch danh dự.

  • volume volume

    - de 努力 nǔlì wèi 平反 píngfǎn le 名誉 míngyù

    - Những nỗ lực của anh ấy đã giúp anh ấy minh oan.

  • volume volume

    - 破坏 pòhuài 名誉 míngyù

    - tổn hại danh dự.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 糊涂 hútú 做下 zuòxià 不名誉 bùmíngyù de 蠢事 chǔnshì

    - nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn

  • volume volume

    - 声名狼藉 shēngmínglángjí ( 形容 xíngróng rén de 名誉 míngyù 极坏 jíhuài )

    - thanh danh bê bối.

  • volume volume

    - shuō 的话 dehuà 损害 sǔnhài le de 名誉 míngyù

    - Những gì anh ấy nói đã làm tổn hại danh dự của tôi.

  • volume volume

    - yīn 卷入 juǎnrù 丑闻 chǒuwén zài 名誉 míngyù shàng 留下 liúxià 污点 wūdiǎn

    - Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 一般性 yìbānxìng 提出 tíchū 名誉 míngyù 损害赔偿 sǔnhàipéicháng

    - Chúng tôi đi đến khái niệm chung về thiệt hại đối với danh tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FCYMR (火金卜一口)
    • Bảng mã:U+8A89
    • Tần suất sử dụng:Cao