污辱 wūrù
volume volume

Từ hán việt: 【ô nhục】

Đọc nhanh: 污辱 (ô nhục). Ý nghĩa là: làm nhục; lăng mạ; sỉ nhục; ô nhục, làm bẩn; vấy bẩn, nhuốc.

Ý Nghĩa của "污辱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

污辱 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. làm nhục; lăng mạ; sỉ nhục; ô nhục

侮辱

✪ 2. làm bẩn; vấy bẩn

玷污

✪ 3. nhuốc

声誉上所受的损害; 可耻的事情

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污辱

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 监测 jiāncè 污染 wūrǎn

    - Họ đang giám sát ô nhiễm.

  • volume volume

    - duì de 行为 xíngwéi shì 侮辱 wǔrǔ

    - Hành động của anh ta là quấy rối cô ấy.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 凌辱 língrǔ 别人 biérén

    - Anh ta thường hiếp đáp người khác.

  • volume volume

    - 当众 dāngzhòng 羞辱 xiūrǔ le 对手 duìshǒu

    - Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.

  • volume volume

    - gǎn 桌上 zhuōshàng 污渍 wūzì

    - Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.

  • volume volume

    - 总污 zǒngwū 别人 biérén de 名声 míngshēng

    - Anh ấy luôn xúc phạm danh tiếng người khác.

  • volume volume

    - dài zhe 口罩 kǒuzhào 防止 fángzhǐ 空气污染 kōngqìwūrǎn

    - Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.

  • volume volume

    - 除非 chúfēi 喜欢 xǐhuan 看着 kànzhe 受辱 shòurǔ

    - Trừ khi bạn thích nhìn thấy tôi bị làm nhục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Wā , Wū , Wù , Yū
    • Âm hán việt: Ô ,
    • Nét bút:丶丶一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMMS (水一一尸)
    • Bảng mã:U+6C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+3 nét)
    • Pinyin: Rǔ , Rù
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MVDI (一女木戈)
    • Bảng mã:U+8FB1
    • Tần suất sử dụng:Cao