Đọc nhanh: 污辱 (ô nhục). Ý nghĩa là: làm nhục; lăng mạ; sỉ nhục; ô nhục, làm bẩn; vấy bẩn, nhuốc.
污辱 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. làm nhục; lăng mạ; sỉ nhục; ô nhục
侮辱
✪ 2. làm bẩn; vấy bẩn
玷污
✪ 3. nhuốc
声誉上所受的损害; 可耻的事情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污辱
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 他 对 她 的 行为 是 侮辱
- Hành động của anh ta là quấy rối cô ấy.
- 他常 凌辱 别人
- Anh ta thường hiếp đáp người khác.
- 他 当众 羞辱 了 对手
- Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.
- 他 擀 去 桌上 污渍
- Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.
- 他 总污 别人 的 名声
- Anh ấy luôn xúc phạm danh tiếng người khác.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 除非 你 喜欢 看着 我 受辱
- Trừ khi bạn thích nhìn thấy tôi bị làm nhục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
污›
辱›
làm bẩn; làm dơ; bôi nhọ; trây bẩn; trâycưỡng hiếp; dụ dỗ; quyến rũ; cám dỗ
Xấu Hổ
làm nhục; sỉ nhục; bôi nhọ; làm xấu mặt; điếm nhục
ức hiếp; chèn ép; hà hiếp; áp bức; lấn át; đè; tướp
sỉ nhục; điều sỉ nhục; ô danh; nỗi nhục; cực nhục; nhuốc; nhuốc nhơ; nhơ nhuốc; tủi nhục
lăng nhục; làm nhục; hà hiếpchửi
lăng nhục; làm nhục; ức hiếp; nạtđè
sỉ nhục; làm nhục; làm cho nhục nhãnhục nhã; sự nhục nhã
Bắt Nạt
Bắt Nạt, Làm Nhục, Ăn Hiếp