Đọc nhanh: 含忍耻辱 (hàm nhẫn sỉ nhục). Ý nghĩa là: chấp nhận sự sỉ nhục, ăn bánh khiêm tốn, quay má bên kia.
含忍耻辱 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chấp nhận sự sỉ nhục
to accept humiliation
✪ 2. ăn bánh khiêm tốn
to eat humble pie
✪ 3. quay má bên kia
to turn the other cheek
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含忍耻辱
- 含悲 忍泪
- đau khổ nhẫn nhịn; ngậm đau thương; cầm nước mắt.
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 不要 承受 耻辱
- Đừng chịu đựng sự sỉ nhục.
- 这是 一种 耻辱
- Đây là một loại sỉ nhục.
- 这是 一个 奇耻大辱
- Đây là một nỗi nhục lớn.
- 我要 换上 代表 耻辱 的 条纹 打 底裤
- Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
忍›
耻›
辱›