Đọc nhanh: 耻骨 (sỉ cốt). Ý nghĩa là: xương mu; xương khung cuối xương chậu; xương khung chậu. Ví dụ : - 网眼都堆积在耻骨结节处 Lưới đang chụm lại ở củ mu.
耻骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương mu; xương khung cuối xương chậu; xương khung chậu
骨盆下部靠近外生殖器的骨头,形状不规则,左右两块结合在一起
- 网眼 都 堆积 在 耻骨 结节 处
- Lưới đang chụm lại ở củ mu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耻骨
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 网眼 都 堆积 在 耻骨 结节 处
- Lưới đang chụm lại ở củ mu.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耻›
骨›