Đọc nhanh: 玻璃纤维 (pha ly tiêm duy). Ý nghĩa là: sợi thuỷ tinh.
玻璃纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi thuỷ tinh
用熔融玻璃制成的极细的纤维,绝缘性、耐热性、抗腐蚀性好,机械强度高用做绝缘材料和玻璃钢的原料等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻璃纤维
- 他 打破 了 玻璃瓶
- Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.
- 他 把 玻璃 敲碎 了
- Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 工人 浇铸 玻璃制品
- Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 你 这个 笨家伙 这 是 你 今天 打坏 的 第二个 玻璃杯
- Bạn ngu ngốc này! Đây là chiếc cốc thủy tinh thứ hai mà bạn đã làm vỡ hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玻›
璃›
纤›
维›