Đọc nhanh: 玻利维亚 (pha lợi duy á). Ý nghĩa là: Bô-li-vi-a; Bô-li-vi; Bolivia (viết tắt là Bol.).
✪ 1. Bô-li-vi-a; Bô-li-vi; Bolivia (viết tắt là Bol.)
玻利维亚南美洲西部的内陆国家,以在1825年协助其从西班牙独立出来的西蒙·玻利维亚的名字命名苏克雷是其法定首都和司法机关所在地,拉巴斯兹是其行政管理中心和 最大城市人口8,586,443 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻利维亚
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
玻›
维›