工致 gōngzhì
volume volume

Từ hán việt: 【công trí】

Đọc nhanh: 工致 (công trí). Ý nghĩa là: tinh xảo; tinh vi; tinh tế; tế nhị. Ví dụ : - 这一枝梅花画得很工致。 cành mai này vẽ rất tinh tế.

Ý Nghĩa của "工致" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

工致 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tinh xảo; tinh vi; tinh tế; tế nhị

精巧细致

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 一枝 yīzhī 梅花 méihuā 画得 huàdé hěn 工致 gōngzhì

    - cành mai này vẽ rất tinh tế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工致

  • volume volume

    - 已知 yǐzhī 有些 yǒuxiē 工业 gōngyè shàng de 化学物质 huàxuéwùzhì 食物 shíwù 附加物 fùjiāwù shì 致癌 zhìái de

    - Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư

  • volume volume

    - 兴致勃勃 xìngzhìbóbó 开始 kāishǐ de xīn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy hào hứng bắt đầu công việc mới của mình.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù huì 导致 dǎozhì 弹性疲乏 tánxìngpífá 效率 xiàolǜ 降低 jiàngdī

    - Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.

  • volume volume

    - 大致 dàzhì shàng 满意 mǎnyì 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò

    - Anh ấy cơ bản hài lòng với công việc này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一致 yízhì 提选 tíxuǎn dāng 工会主席 gōnghuìzhǔxí

    - chúng tôi nhất trí chọn anh ấy làm chủ tịch công đoàn.

  • volume volume

    - zhè 一枝 yīzhī 梅花 méihuā 画得 huàdé hěn 工致 gōngzhì

    - cành mai này vẽ rất tinh tế.

  • volume volume

    - de 手工艺品 shǒugōngyìpǐn 非常 fēicháng 精致 jīngzhì

    - Đồ thủ công của cô ấy rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò tài 努力 nǔlì 以致 yǐzhì 生病 shēngbìng le

    - Anh ấy làm việc quá chăm chỉ, đến mức bị bệnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao