Đọc nhanh: 精制油 (tinh chế du). Ý nghĩa là: Dầu tinh chế.
精制油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu tinh chế
精制油,民食油。这种食油还可分为色拉油、高级烹调油和粗制油三种。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精制油
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 此弧 制作 精美
- Cây cung này được chế tác tinh xảo.
- 制作 精良
- chế tác hoàn mỹ.
- 公司 决定 精简 编制
- Công ty quyết định tinh giản biên chế.
- 你 有 风油精 吗 ?
- Bạn có dầu gió không?
- 这个 灯笼 制作 得 很 精美
- Chiếc đèn lồng này được làm rất tinh xảo.
- 奶奶 让 我 去 超市 买 风油精
- Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.
- 她 喜欢 在 做 按摩 时 使用 精油 , 效果 特别 好
- Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
油›
精›