Đọc nhanh: 控制精神 (khống chế tinh thần). Ý nghĩa là: thao túng tâm lý; kiểm soát tâm trí.
控制精神 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thao túng tâm lý; kiểm soát tâm trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 控制精神
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 他们 迅速 控制 了 现场
- Họ nhanh chóng kiểm soát hiện trường.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他 今天 精神 特别 好
- Hôm nay anh ấy tinh thần rất tốt.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他 天天 都 精神焕发
- Anh ấy ngày nào cũng luôn tràn đầy sức sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
控›
神›
精›