筹划 chóuhuà
volume volume

Từ hán việt: 【trù hoa】

Đọc nhanh: 筹划 (trù hoa). Ý nghĩa là: tìm cách; chuẩn bị; lên kế hoạch; dự kiến; trù tính; bàn soạn. Ví dụ : - 这里正在筹划建设一座水力发电站。 ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.

Ý Nghĩa của "筹划" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筹划 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm cách; chuẩn bị; lên kế hoạch; dự kiến; trù tính; bàn soạn

想办法;定计划

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 正在 zhèngzài 筹划 chóuhuà 建设 jiànshè 一座 yīzuò 水力发电站 shuǐlìfādiànzhàn

    - ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹划

  • volume volume

    - 筹备 chóubèi 计划 jìhuà 需要 xūyào 详细 xiángxì 讨论 tǎolùn

    - Kế hoạch chuẩn bị cần được thảo luận chi tiết.

  • volume volume

    - 通盘筹划 tōngpánchóuhuà

    - trù hoạch các mặt.

  • volume volume

    - 交给 jiāogěi 去划 qùhuà ba

    - Giao cho anh ấy giải quyết đi.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 正在 zhèngzài 筹划 chóuhuà 建设 jiànshè 一座 yīzuò 水力发电站 shuǐlìfādiànzhàn

    - ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.

  • volume volume

    - 不要 búyào 成功 chénggōng 金钱 jīnqián 划等号 huàděnghào

    - Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.

  • volume volume

    - 筹饷 chóuxiǎng ( 筹划 chóuhuà 军饷 jūnxiǎng )

    - tính toán chuyện ăn uống, lương bổng cho quân binh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 筹划 chóuhuà zhōng

    - Chúng tôi đang lên kế hoạch.

  • volume volume

    - zài 筹划 chóuhuà 这次 zhècì 活动 huódòng

    - Anh ấy đang lên kế hoạch cho sự kiện này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKI (竹手大戈)
    • Bảng mã:U+7B79
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa