Đọc nhanh: 筹办 (trù biện). Ý nghĩa là: chuẩn bị mở; mở; xúc tiến; trù biện. Ví dụ : - 筹办夜校。 chuẩn bị mở lớp tối.
筹办 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuẩn bị mở; mở; xúc tiến; trù biện
筹划举办; 想办法; 定计划
- 筹办 夜校
- chuẩn bị mở lớp tối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹办
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 首恶必办
- phải trừng trị kẻ đầu sỏ tội ác.
- 筹办 夜校
- chuẩn bị mở lớp tối.
- 严加 惩办
- nghiêm khắc trừng phạt.
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 主办方 奖给 他 一枚 勋章
- Ban tổ chức đã trao huy chương cho anh ấy.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
办›
筹›