Đọc nhanh: 策画 (sách hoạ). Ý nghĩa là: biến thể của 策劃 | 策划.
策画 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 策劃 | 策划
策画是汉语词汇,读音为cè huà,出自《后汉书·隗嚣传》,解释是谋划,计谋。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策画
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 丞相 奏请 决策
- Thừa tướng tấu xin quyết định.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
策›