部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 筹
籌
𥵽
筹 là gì? 筹 (Trù). Bộ Trúc 竹 (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶). Từ ghép với 筹 : 統籌兼顧 Trù tính chung, chiếu cố mọi mặt, 一籌莫展 Bó tay không tính toán gì được nữa, 略勝一籌 Hơn nhau một nước. Chi tiết hơn...
- 竹籌 Thẻ tre
- 統籌兼顧 Trù tính chung, chiếu cố mọi mặt
- 一籌莫展 Bó tay không tính toán gì được nữa
- 略勝一籌 Hơn nhau một nước.