Các biến thể (Dị thể) của 筹

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥵽

Ý nghĩa của từ 筹 theo âm hán việt

筹 là gì? (Trù). Bộ Trúc (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Từ ghép với : Trù tính chung, chiếu cố mọi mặt, Bó tay không tính toán gì được nữa, Hơn nhau một nước. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. thẻ tre, que
  • 2. tính toán trước, trù tính

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cái thẻ (để đếm, bằng tre, gỗ hoặc xương v.v...)

- Thẻ tre

* ② Trù tính, tính toán, sắp xếp

- Trù tính chung, chiếu cố mọi mặt

- Bó tay không tính toán gì được nữa

* ③ (văn) Nước cờ, nước bài

- Hơn nhau một nước.

Từ ghép với 筹