我希望你真诚待我. Wǒ xīwàng nǐ zhēnchéng dài wǒ.
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我希望你真诚待我. Ý nghĩa là: Tôi mong rằng bạn chân thành với tôi! (Diễn tả mong muốn nhận được sự chân thành từ người khác). Ví dụ : - 我希望你真诚待我不要撒谎。 Tôi mong bạn đối xử chân thành với tôi, đừng nói dối.. - 她希望大家都能真诚待她。 Cô ấy mong mọi người đều chân thành với cô ấy.

Ý Nghĩa của "我希望你真诚待我." và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我希望你真诚待我. khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi mong rằng bạn chân thành với tôi! (Diễn tả mong muốn nhận được sự chân thành từ người khác)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 希望 xīwàng 真诚 zhēnchéng dài 不要 búyào 撒谎 sāhuǎng

    - Tôi mong bạn đối xử chân thành với tôi, đừng nói dối.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 大家 dàjiā dōu néng 真诚 zhēnchéng dài

    - Cô ấy mong mọi người đều chân thành với cô ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我希望你真诚待我.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng ài

    - Tôi mong là bạn yêu tôi.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 你们 nǐmen néng 给予 jǐyǔ 理解 lǐjiě

    - Tôi mong các bạn có thể dành sự thấu hiểu.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 永远 yǒngyuǎn zài 身边 shēnbiān

    - Anh hi vọng em sẽ mãi ở bên cạnh anh.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 我能 wǒnéng 振作起来 zhènzuòqǐlai zuò 一些 yīxiē 有意思 yǒuyìsī de 事情 shìqing

    - Bạn hy vọng tôi có thể vui lên và làm điều gì đó thú vị à

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 你别 nǐbié 辜负 gūfù le

    - Mong cậu đừng làm tôi thất vọng.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng zài zhè 企划 qǐhuá 上面 shàngmiàn gēn 我们 wǒmen 公司 gōngsī 合作 hézuò ma

    - Bạn có muốn hợp tác với công ty của chúng tôi trong kế hoạch này không.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng néng 更加 gèngjiā 用功 yònggōng

    - Tôi hy vọng bạn có thể chăm chỉ hơn.

  • - 希望 xīwàng 真诚 zhēnchéng dài 不要 búyào 撒谎 sāhuǎng

    - Tôi mong bạn đối xử chân thành với tôi, đừng nói dối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKLB (大大中月)
    • Bảng mã:U+5E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao