坦诚 tǎnchéng
volume volume

Từ hán việt: 【thản thành】

Đọc nhanh: 坦诚 (thản thành). Ý nghĩa là: thẳng thắn thành khẩn; bộc trực thành khẩn. Ví dụ : - 心地坦诚 tấm lòng thẳng thắn thành khẩn. - 坦诚相见。 cuộc gặp gỡ thành khẩn.. - 坦诚的话语 lời nói thẳng thắn thành khẩn

Ý Nghĩa của "坦诚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

坦诚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẳng thắn thành khẩn; bộc trực thành khẩn

坦率诚恳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心地 xīndì 坦诚 tǎnchéng

    - tấm lòng thẳng thắn thành khẩn

  • volume volume

    - 坦诚相见 tǎnchéngxiāngjiàn

    - cuộc gặp gỡ thành khẩn.

  • volume volume

    - 坦诚 tǎnchéng de 话语 huàyǔ

    - lời nói thẳng thắn thành khẩn

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坦诚

  • volume volume

    - wèi rén 敦实 dūnshí 诚恳 chéngkěn

    - Anh ấy là người thật thà chân thành.

  • volume volume

    - zài 巴基斯坦 bājīsītǎn yòu 完成 wánchéng le 五次 wǔcì 攀登 pāndēng

    - Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.

  • volume volume

    - 坦诚相见 tǎnchéngxiāngjiàn

    - cuộc gặp gỡ thành khẩn.

  • volume volume

    - 心地 xīndì 坦诚 tǎnchéng

    - tấm lòng thẳng thắn thành khẩn

  • volume volume

    - 坦诚 tǎnchéng de 话语 huàyǔ

    - lời nói thẳng thắn thành khẩn

  • volume volume

    - 洞见 dòngjiàn 肺腑 fèifǔ ( 形容 xíngróng 诚恳 chéngkěn 坦白 tǎnbái )

    - nhìn thấu ruột gan; hết sức chân thành.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 直率 zhíshuài qiě 坦诚 tǎnchéng

    - Tính cách của cô ấy thẳng thắn và chân thành.

  • volume volume

    - 坦然 tǎnrán 接受 jiēshòu le 批评 pīpíng

    - Anh ấy bình tĩnh chấp nhận sự chỉ trích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn
    • Âm hán việt: Thản
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAM (土日一)
    • Bảng mã:U+5766
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao