Đọc nhanh: 恳切 (khẩn thiết). Ý nghĩa là: khẩn thiết; tha thiết; ân cần; khẩn khoản. Ví dụ : - 恳切地希望得 到大家的帮助。 tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.. - 言词恳切。 ngôn ngữ khẩn khoản.. - 情意恳切。 tấm lòng ân cần.
恳切 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khẩn thiết; tha thiết; ân cần; khẩn khoản
诚恳而 会殷切
- 恳切地 希望 得 到 大家 的 帮助
- tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.
- 言词 恳切
- ngôn ngữ khẩn khoản.
- 情意 恳切
- tấm lòng ân cần.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恳切
- 言辞恳切
- lời lẽ khẩn thiết
- 一切 皆 是 命
- Tất cả đều là định mệnh.
- 言词 恳切
- ngôn ngữ khẩn khoản.
- 情意 恳切
- tấm lòng ân cần.
- 言词 恳切 感人肺腑
- ngôn từ tha thiết làm cảm động lòng người.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 恳切地 希望 得 到 大家 的 帮助
- tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
恳›