恳切 kěnqiè
volume volume

Từ hán việt: 【khẩn thiết】

Đọc nhanh: 恳切 (khẩn thiết). Ý nghĩa là: khẩn thiết; tha thiết; ân cần; khẩn khoản. Ví dụ : - 恳切地希望得 到大家的帮助。 tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.. - 言词恳切。 ngôn ngữ khẩn khoản.. - 情意恳切。 tấm lòng ân cần.

Ý Nghĩa của "恳切" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

恳切 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khẩn thiết; tha thiết; ân cần; khẩn khoản

诚恳而 会殷切

Ví dụ:
  • volume volume

    - 恳切地 kěnqièdì 希望 xīwàng dào 大家 dàjiā de 帮助 bāngzhù

    - tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.

  • volume volume

    - 言词 yáncí 恳切 kěnqiè

    - ngôn ngữ khẩn khoản.

  • volume volume

    - 情意 qíngyì 恳切 kěnqiè

    - tấm lòng ân cần.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恳切

  • volume volume

    - 言辞恳切 yáncíkěnqiè

    - lời lẽ khẩn thiết

  • volume volume

    - 一切 yīqiè jiē shì mìng

    - Tất cả đều là định mệnh.

  • volume volume

    - 言词 yáncí 恳切 kěnqiè

    - ngôn ngữ khẩn khoản.

  • volume volume

    - 情意 qíngyì 恳切 kěnqiè

    - tấm lòng ân cần.

  • volume volume

    - 言词 yáncí 恳切 kěnqiè 感人肺腑 gǎnrénfèifǔ

    - ngôn từ tha thiết làm cảm động lòng người.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè jiù xiàng 本身 běnshēn 呈现 chéngxiàn 出来 chūlái de 一样 yīyàng

    - Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.

  • volume volume

    - 恳切地 kěnqièdì 希望 xīwàng dào 大家 dàjiā de 帮助 bāngzhù

    - tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 真知 zhēnzhī dōu 是从 shìcóng 直接经验 zhíjiējīngyàn 发源 fāyuán de

    - mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kěn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVP (日女心)
    • Bảng mã:U+6073
    • Tần suất sử dụng:Cao