chéng
volume volume

Từ hán việt: 【thành】

Đọc nhanh: (thành). Ý nghĩa là: thật; thành thật; chân thực; trung thực, đúng; đích xác; quả thật; bản chất; đúng ra, thành tâm; thành ý; sự chân thành. Ví dụ : - 他很真诚。 Anh ấy rất chân thành.. - 他的话很诚。 Lời nói của anh ấy rất chân thành.. - 他诚是个好人。 Anh ấy quả thực là một người tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thật; thành thật; chân thực; trung thực

真实的 (心意)

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn 真诚 zhēnchéng

    - Anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 很诚 hěnchéng

    - Lời nói của anh ấy rất chân thành.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đúng; đích xác; quả thật; bản chất; đúng ra

实在;的确

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他诚 tāchéng shì 好人 hǎorén

    - Anh ấy quả thực là một người tốt.

  • volume volume

    - chéng 非常 fēicháng 优秀 yōuxiù

    - Cô ấy quả thật rất xuất sắc.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành tâm; thành ý; sự chân thành

诚意

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié diū le 那份诚 nàfènchéng

    - Đừng đánh mất sự chân thành đó.

  • volume volume

    - kàn de 诚意 chéngyì ba

    - Xem sự chân thành của anh ấy đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 通诚 tōngchéng 祷告 dǎogào

    - van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.

  • volume volume

    - 恭维 gōngwei de 方式 fāngshì hěn 真诚 zhēnchéng

    - Cách khen của anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - shì 老诚 lǎochéng 孩子 háizi 从来不 cóngláibù shuō 谎话 huǎnghuà

    - nó là một đứa trẻ chân thật, từ trước tới giờ không biết nói dối.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 诚实 chéngshí de 会计 kuàijì

    - Anh ấy là một kế toán viên trung thực.

  • volume volume

    - shì 真诚 zhēnchéng de 朋友 péngyou

    - Anh ấy là một người bạn thành thật.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè hěn 诚实 chéngshí de rén

    - Anh ấy là một người rất thành thực.

  • volume volume

    - 对待 duìdài 朋友 péngyou 非常 fēicháng 真诚 zhēnchéng

    - Anh ấy đối đãi với bạn bè rất chân thành.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 质朴 zhìpiáo 真诚 zhēnchéng de rén

    - Ông ấy là một người giản dị, chân thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao