Đọc nhanh: 本真 (bổn chân). Ý nghĩa là: nguồn gốc; căn nguyên; chân tướng, thành thật; chân thật; thật thà. Ví dụ : - 掩盖本真。 che giấu chân tướng.
本真 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn gốc; căn nguyên; chân tướng
本源;真相;本来面貌
- 掩盖 本真
- che giấu chân tướng.
✪ 2. thành thật; chân thật; thật thà
纯洁真诚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本真
- 这 本书 启示 人生 的 真谛
- Cuốn sách này gợi ý ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
- 掩盖 本真
- che giấu chân tướng.
- 这 本书 揭示 了 真相
- Cuốn sách này làm rõ sự thật.
- 你 要 凭 真本事 吃饭
- Bạn phải sống bằng thực lực của mình.
- 这 本书 真不错
- Quyển sách này thật không tệ.
- 他 是 个 小 文员 收入 本来 不高 。 这时 孩子 因 病 住院 真是 捉襟见肘 啊
- Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.
- 这 本书 借 了 这么 多 日子 才 还 你 , 真 有点 过意不去
- quyển sách này mượn lâu quá mới trả anh, thật áy náy trong lòng quá.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
真›