Đọc nhanh: 斥候 (xích hậu). Ý nghĩa là: trinh sát; lính trinh sát; xích hầu.
斥候 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trinh sát; lính trinh sát; xích hầu
旧时军队称侦察 (敌情) 也指进行侦察的士兵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斥候
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 人们 辛苦 了 一年 , 春节 的 时候 都 愿意 乐和乐 和
- mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.
- 斥候 在 前面 侦查
- Trinh sát đi trước để xem xét.
- 他 是 一名 优秀 的 斥候
- Anh ta là một trinh sát xuất sắc.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 买 建材 的 时候 你 要 看 价格
- Khi mua vật liệu xây dựng bạn phải nhìn vào giá cả.
- 什么 时候 买 你 梦寐以求 的 房子 ?
- Khi nào cậu mua ngôi nhà trong mơ đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
斥›