申理 shēn lǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thân lí】

Đọc nhanh: 申理 (thân lí). Ý nghĩa là: thân lý; minh oan; rửa oan.

Ý Nghĩa của "申理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

申理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân lý; minh oan; rửa oan

为人洗雪冤屈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申理

  • volume volume

    - 申明 shēnmíng 理由 lǐyóu

    - nói rõ lí do.

  • volume volume

    - 申述 shēnshù 理由 lǐyóu

    - trình bày rõ lí do.

  • volume volume

    - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • volume volume

    - zài 办理 bànlǐ 贷款 dàikuǎn 申请 shēnqǐng

    - Tôi đang làm đơn xin vay tiền.

  • volume volume

    - qǐng 签名 qiānmíng 以便 yǐbiàn 处理 chǔlǐ 申请 shēnqǐng

    - Vui lòng ký tên để xử lý đơn.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ràng 申述 shēnshù 理由 lǐyóu

    - Thầy giáo yêu cầu anh ấy trình bày lý do.

  • volume volume

    - 申请 shēnqǐng le 公司 gōngsī de 管理 guǎnlǐ 职位 zhíwèi

    - Tôi đã nộp đơn xin vị trí quản lý của công ty.

  • volume volume

    - 经理 jīnglǐ zhè shì de 申请 shēnqǐng 资料 zīliào

    - GIám đốc, đây là hồ sơ ứng tuyển của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWL (中田中)
    • Bảng mã:U+7533
    • Tần suất sử dụng:Rất cao