瓦解 wǎjiě
volume volume

Từ hán việt: 【ngõa giải】

Đọc nhanh: 瓦解 (ngõa giải). Ý nghĩa là: tan rã; rã, làm tan rã. Ví dụ : - 土崩瓦解。 lở đất tan rã.. - 瓦解敌人。 làm tan rã hàng ngũ địch.

Ý Nghĩa của "瓦解" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

瓦解 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tan rã; rã

比喻崩溃或分裂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 土崩瓦解 tǔbēngwǎjiě

    - lở đất tan rã.

✪ 2. làm tan rã

使对方的力量崩溃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 瓦解 wǎjiě 敌人 dírén

    - làm tan rã hàng ngũ địch.

So sánh, Phân biệt 瓦解 với từ khác

✪ 1. 崩溃 vs 瓦解

Giải thích:

- "崩溃" không thể đi kèm với tân ngữ, chỉ có thể làm vị ngữ.
- "瓦解" có thể làm vị ngữ và cũng có thể đi kèm với tân ngữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦解

  • volume volume

    - 不过 bùguò 东非 dōngfēi de 斯瓦希里 sīwǎxīlǐ rén

    - Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi

  • volume volume

    - 分化瓦解 fēnhuàwǎjiě

    - phân rã; phân hoá làm cho tan rã.

  • volume volume

    - 瓦解 wǎjiě 敌人 dírén

    - làm tan rã hàng ngũ địch.

  • volume volume

    - 土崩瓦解 tǔbēngwǎjiě

    - lở đất tan rã.

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 瓦房 wǎfáng

    - nhà ngói cùng một kiểu

  • volume volume

    - 可怕 kěpà de 土石 tǔshí 流让 liúràng 许多 xǔduō 屋舍 wūshè 土崩瓦解 tǔbēngwǎjiě

    - Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 缕解 lǚjiě 其中 qízhōng 原理 yuánlǐ

    - Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 关系 guānxì 瓦解 wǎjiě de 第一个 dìyígè 讯号 xùnhào ma

    - Đây có phải là dấu hiệu đầu tiên cho thấy mối quan hệ đang tan vỡ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎ , Wà
    • Âm hán việt: Ngoá , Ngoã
    • Nét bút:一フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNI (一女弓戈)
    • Bảng mã:U+74E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao