Đọc nhanh: 瓦莱塔 (ngoã lai tháp). Ý nghĩa là: Va-lét-ta; Valletta (thủ đô Man-ta).
瓦莱塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Va-lét-ta; Valletta (thủ đô Man-ta)
马耳他首都,位于主导东北海岸线上,从16世纪开始,它容纳了许多马耳他骑士的遗骸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦莱塔
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
瓦›
莱›