Đọc nhanh: 碧瓦 (bích ngoã). Ý nghĩa là: ngói xanh.
碧瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngói xanh
青绿色的瓦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧瓦
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 她 佩戴 着 碧玉 项链
- Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.
- 宁为玉碎 , 不为瓦全
- thà chết trong còn hơn sống đục (thà làm ngọc nát còn hơn ngói lành.)
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 妈妈 用瓦煲 煮粥
- Mẹ dùng nồi đất nấu cháo.
- 红墙 碧瓦 , 互相 映衬
- tường đỏ ngói xanh cùng làm nổi bật nhau
- 天空 一片 澄碧
- Bầu trời một màu xanh.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
碧›